🔍
Search:
LĂN LỘN
🌟
LĂN LỘN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
1
LỤC LỌI:
Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.
-
2
물건이나 몸을 이리저리 움직이거나 뒤집다.
2
LĂN LỘN:
Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại.
-
Động từ
-
1
자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
1
LĂN LỘN, GẨY, ĐẢO LỘN, LẬT, GIỞ:
Liên tục lật ngược và làm thay đổi bên trong với bên ngoài hoặc bên trên với bên dưới.
-
Động từ
-
1
물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
1
LỤC LỌI:
Lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia.
-
2
물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
2
LĂN LỘN, LẬT QUA LẬT LẠI:
Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại liên tục.
-
Động từ
-
1
물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
1
LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG:
Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia liên tục.
-
2
물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
2
LĂN LỘN, GẨY, LĂN:
Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại liên tục.
-
Động từ
-
1
물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
1
LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN:
Liên tục giở và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.
-
2
물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집다.
2
LĂN LỘN, LĂN, GẨY:
Liên tục di chuyển hay lật cơ thể hoặc đồ vật qua lại.
-
Động từ
-
1
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.
1
NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY:
Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.
-
2
(비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애쓰다.
2
VẬT LỘN, CHỐNG CHỌI, ĐẤU TRANH:
(cách nói ẩn dụ) Cố gắng sử dụng mọi cách để thực hiện việc nào đó, hoặc để chống lại điều gì đó hay vượt qua sự đau khổ.
-
Danh từ
-
1
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임.
1
SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY:
Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ.
-
2
(비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애씀.
2
SỰ VẬT LỘN, SỰ CHỐNG CHỌI, SỰ ĐẤU TRANH:
(cách nói ẩn dụ) Việc huy động mọi phương pháp để chống chọi với điều gì đó hoặc để vượt lên đau khổ để đạt được việc nào đó.